Máy CNC Tiện Gỗ Tự Động là dòng máy đang nhận được nhiều sự quan tâm của những người làm ngành Mộc. Nắm được xu hướng đầu tư của khách hàng, CNC Đông Phương đã đưa ra thị trường 03 dòng máy cnc tiện gỗ hiện đại với nhiều tính năng vượt trội.
Những tính năng nổi bật của dòng máy cnc tiện gỗ tự động do CNC Đông Phương sản xuất.
- Cơ chế hoạt động thông minh giúp máy khi tiện sản phẩm không cần phải có sự tham gia của con người.
- Do được lập trình trên máy tính nên Máy CNC Tiện Gỗ cho ra sản phẩm có độ chính xác vượt trội hoàn toàn sơ với máy tiện cơ thủ công.
- Hệ thống động cơ công suất lớn và hiện đại giúp rút ngắn đáng kể thời gian gia công sản phẩm.
- So với nhiều loại máy cnc tiện gỗ trên thị trường, giá máy tiện gỗ Đông Phương sản xuất có mức giá cạnh tranh.
- Ngoài việc tiện tròn, tiện vát, tiện côn, tiện mặt... một số dòng máy tiện gỗ CNC do Đông Phương cung cấp được nâng cấp thêm đầu củ Spindle có thể đục khắc họa tiết hoa văn trực tiếp trên phôi.
Giới thiệu chi tiết 3 thiết kế máy tiện gỗ cnc tự động sản xuất bởi CNC Đông Phương
1.MÁY TIỆN GỖ CNC 2 ĐẦU WINDCAM- LT1815-2
Máy có thể tiện tròn trơn cùng lúc 2 sản phẩm như con tiện cầu thang, lục bình nhỏ, chân bàn ghế xuất khẩu .. với đường kính tối đa 18cm dài 150cm.
TT |
Nội
dung |
Thông
số kỹ thuật |
1. |
Kích thước
máy (phủ bì) DxRxC |
3.100mm x 1.400mm x 1.350mm |
2. |
Kích thước
tủ điện đi kèm DxRxC |
550mmm x 550mm x1.550mm |
3. |
Kích thước
phôi lớn nhất khi tiện 2 đầu |
Ø180mm x L1.500mm |
4. |
Kích thước
phôi lớn nhất khi tiện 1 đầu |
Ø250mm x L1.500mm |
5. |
Vật liệu
gia công |
Gỗ, nhựa |
6. |
Tốc độ di
chuyển không tải |
Lên đến 15.000 mm/phút |
7. |
Tốc độ di
khi tiện phôi |
Lên đến 5.000mm/phút |
8. |
Loại dao tiện |
Dao tiêu chuẩn |
9. |
Động cơ
trục chính |
7,5 KW- 2.800vòng/phút |
10. |
Động cơ
trục X,Y |
AC Servo 0,75KW |
11. |
Động cơ
trục Z |
AC Servo 1,5KW |
12. |
Dung sai
gia công |
|
13. |
Hệ thống
điều khiển |
980TC2 |
14. |
Định dạng
chương trình gia công |
G-code |
15. |
Phần mềm |
Windcam LT Software V2.0 |
16. |
Điện áp
làm việc |
AC 3 pha 380V-50/60Hz |
17. |
Áp suất
khí nén làm việc |
6 MPa |
18. |
Khối lượng
máy |
2.300 Kg |
TT |
Nội
dung |
Thông
số kỹ thuật |
1. |
Kích thước
máy (phủ bì) DxRxC |
3.100mm x 1.400mm x 1.350mm |
2. |
Kích thước
tủ điện đi kèm DxRxC |
550mmm x 550mm x1.550mm |
3. |
Kích thước
phôi lớn nhất |
Ø300mm x L1.500mm |
4. |
Vật liệu
gia công |
Gỗ, nhựa |
5. |
Tốc độ di
chuyển không tải |
Lên đến 15.000 mm/phút |
6. |
Tốc độ di
khi tiện phôi |
Lên đến 5.000mm/phút |
7. |
Loại dao
tiện |
Dao tiêu chuẩn |
8. |
Động cơ
trục chính |
7,5 KW- 2.800vòng/phút |
9. |
Động cơ
trục X,Y |
AC Servo 0,75KW |
10. |
Động cơ
trục Z |
AC Servo 1,5KW |
11. |
Dung sai
gia công |
|
12. |
Hệ thống
điều khiển |
980TC2 |
13. |
Định dạng
chương trình gia công |
G-code |
14. |
Phần mềm |
Windcam LT Software V2.0 |
15. |
Điện áp
làm việc |
AC 3 pha 380V-50/60Hz |
16. |
Áp suất
khí nén cấp cho máy |
6 MPa |
17. |
Khối lượng
máy |
2.100 Kg |
TT |
Nội
dung |
Thông
số kỹ thuật |
1. |
Kích thước
máy (phủ bì) DxRxC |
3.100mm x 1.400mm x 1.350mm |
2. |
Kích thước
tủ điện đi kèm DxRxC |
550mmm x 550mm x1.550mm |
3. |
Kích thước
phôi lớn nhất khi tiện thường |
Ø300mm x L1.500mm |
4. |
Kích thước
phôi lớn nhất khi cấp phôi tự động |
Ø120mm x L1.300mm |
5. |
Vật liệu
gia công |
Gỗ, nhựa |
6. |
Tốc độ di
chuyển không tải |
Lên đến 15.000 mm/phút |
7. |
Tốc độ di
khi tiện phôi |
Lên đến 5.000mm/phút |
8. |
Loại dao
tiện |
Dao tiêu chuẩn |
9. |
Động cơ
trục chính |
AC Servo 7,5 KW- 6000 vòng/phút
|
10. |
Động cơ
trục X,Y |
AC Servo 0,75KW |
11. |
Động cơ
trục Z |
AC Servo 1,5KW |
12. |
Động cơ
phay |
3,2KW-24.000 vòng/phút –ER20 |
13. |
Dung sai
gia công |
|
14. |
Hệ thống
điều khiển |
980TC2 |
15. |
Định dạng
chương trình gia công |
G-code |
16. |
Phần mềm |
Windcam LT Software V2.0 |
17. |
Điện áp
làm việc |
AC 3 pha 380V-50/60Hz |
18. |
Áp suất
khí nén cấp cho máy |
6 MPa |
19. |
Khối lượng
máy |
2.100 Kg |